Từ điển Thiều Chửu
牸 - tự
① Con trâu cái. ||② Giống thú nuôi con.

Từ điển Trần Văn Chánh
牸 - tự
(văn) ① Trâu cái; ② Con thú cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牸 - tự
Con trâu cái — Con ngựa cái.